Viêm túi thừa là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Viêm túi thừa (diverticulitis) là tình trạng viêm các túi nhỏ trên thành đại tràng, hình thành khi áp lực nội lòng cao đẩy niêm mạc thoát vị qua lớp cơ. Túi thừa thường xuất hiện ở đại tràng sigma, khi tắc nghẽn phân sẽ tạo môi trường yếm khí cho vi khuẩn phát triển gây viêm, dẫn đến biến chứng nguy hiểm.
Định nghĩa và phân loại
Viêm túi thừa (diverticulitis) là tình trạng viêm và/hoặc nhiễm trùng của các túi nhỏ (diverticula) trên thành đại tràng, thường gặp nhất ở đại tràng sigma. Những túi thừa này hình thành do áp lực nội lòng cao đẩy lớp niêm mạc và dưới niêm mạc xuyên qua lớp cơ, tạo ra túi thoát vị. Khi phần cổ túi thừa tắc nghẽn bởi thức ăn hay phân, vi khuẩn phát triển mạnh sẽ gây viêm tại thành túi, dẫn đến triệu chứng đau và biến chứng nếu không điều trị kịp thời.
Tỷ lệ mắc diverticulitis gia tăng theo tuổi, với khoảng 5–10% người trên 40 tuổi và hơn 50% người trên 60 tuổi có biểu hiện túi thừa đại tràng. Ở các nước phương Tây, chế độ ăn ít chất xơ được cho là nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển của túi thừa và làm tăng nguy cơ viêm túi thừa. Chẩn đoán sớm giúp giảm thiểu biến chứng nặng như áp xe, thủng ruột và viêm phúc mạc.
Phân loại viêm túi thừa thường dựa trên mức độ tổn thương và biến chứng xuất hiện, chia thành hai nhóm chính: diverticulitis không biến chứng và diverticulitis có biến chứng. Việc phân loại này giúp định hướng điều trị, quyết định sử dụng kháng sinh đường uống hay tĩnh mạch, cũng như xem xét can thiệp ngoại khoa khi cần thiết.
Giải phẫu và sinh lý liên quan
Đại tràng gồm nhiều đoạn, trong đó đại tràng sigma chịu áp lực nội lòng cao nhất do hình chữ S và kích thước lòng ống tương đối nhỏ. Áp lực tăng lên khi đại tiện hoặc táo bón mạn tính dễ dẫn đến hiện tượng niêm mạc thoát vị qua lớp cơ, tạo thành túi thừa.
Về mặt vi thể, túi thừa là cấu trúc chứa lớp niêm mạc và dưới niêm mạc, nhưng không có lớp cơ trong thành túi. Việc thiếu vắng lớp cơ này làm cho thành túi mỏng và dễ tổn thương khi có viêm, dễ dẫn đến hoại tử và thủng. Phân tích mô học còn ghi nhận tập trung nhiều tế bào viêm, tăng sinh mạch máu và thay đổi cấu trúc collagen quanh túi thừa.
- Vị trí thường gặp: đại tràng sigma (65–80%), kế đến là đại tràng trái.
- Đường kính túi thừa: từ 2–5 mm đến vài cm.
- Số lượng túi: từ vài chục đến hàng trăm túi thừa trên cùng một đoạn đại tràng.
Cơ chế bệnh sinh
Quá trình hình thành viêm túi thừa khởi đầu từ tắc nghẽn cổ túi thừa do mảnh thức ăn hoặc phân, tạo môi trường yếm khí cho vi khuẩn phát triển mạnh. Các vi khuẩn gram âm và kị khí sinh ra độc tố, gây phản ứng viêm tại thành túi và vùng quanh mô liên kết.
Phản ứng viêm kích hoạt giải phóng cytokine (IL-6, TNF-α) và enzyme tiêu protein, phá hủy thành mạch máu nhỏ quanh túi, dẫn đến hoại tử mô và hình thành áp xe nếu viêm lan rộng. Đồng thời, rối loạn hệ vi sinh đường ruột (dysbiosis) làm giảm khả năng bảo vệ niêm mạc, thúc đẩy viêm mạn tính.
Trong trường hợp nặng, viêm có thể xuyên qua lớp cơ mỏng của túi, gây thủng nhỏ và viêm phúc mạc khu trú hoặc lan tỏa. Sự phát triển áp xe nội ổ bụng phụ thuộc vào vị trí túi thừa và mức độ viêm, điển hình là áp xe quanh đại tràng sigma hoặc ổ bụng dưới trái.
Yếu tố nguy cơ
Chế độ ăn ít chất xơ đóng vai trò chủ yếu trong cơ chế hình thành túi thừa và viêm. Thiếu chất xơ làm phân khô cứng, tăng áp lực đại tràng khi co bóp để đẩy phân ra ngoài. Táo bón mạn tính do chế độ ăn nghèo chất xơ là yếu tố thuận lợi cho tắc nghẽn cổ túi.
Tuổi tác, lối sống và thuốc men cũng góp phần quan trọng. Người trên 50 tuổi có thành ruột mất tính đàn hồi, dễ hình thành túi thừa. Béo phì, hút thuốc lá, ít vận động và sử dụng NSAIDs lâu dài làm tăng nguy cơ viêm và biến chứng nặng.
Yếu tố nguy cơ | Cơ chế tác động |
---|---|
Chế độ ăn ít chất xơ | Phân cứng, áp lực đại tràng tăng |
Tuổi cao | Mất đàn hồi thành ruột, giảm khả năng phục hồi |
Sử dụng NSAIDs | Gây loét niêm mạc, giảm bảo vệ niêm mạc |
Béo phì và ít vận động | Rối loạn chuyển hóa, tăng viêm mạn tính |
Hút thuốc lá | Gây giảm tưới máu, tăng nguy cơ hoại tử |
- Di truyền: tiền sử gia đình có diverticulitis làm tăng khả năng mắc bệnh.
- Rối loạn vi sinh: mất cân bằng hệ vi khuẩn bảo vệ niêm mạc.
Triệu chứng lâm sàng
Đau bụng là triệu chứng chủ đạo trong diverticulitis, thường khởi phát đột ngột với cảm giác quặn thắt, đau thường tập trung ở hố chậu trái do đại tràng sigma là vị trí hay gặp nhất. Cơn đau có thể trở nên dữ dội khi ấn vào hoặc khi co thắt đại tràng mạnh, đồng thời có thể lan lên vùng hạ vị hoặc mạn sườn bên trái.
Rối loạn đại tiện thường xuất hiện kèm theo, bao gồm táo bón, tiêu chảy hoặc xen kẽ giữa hai tình trạng này. Táo bón mạn tính có thể làm triệu chứng đau trầm trọng hơn do gia tăng áp lực nội lòng đại tràng, trong khi tiêu chảy thường phản ánh rối loạn vận động và viêm niêm mạc.
Triệu chứng toàn thân bao gồm sốt nhẹ đến vừa (thường từ 37,8–38,5 °C), ớn lạnh, mệt mỏi và mất nước. Một số bệnh nhân có thể buồn nôn, nôn và chướng bụng; dấu hiệu viêm phúc mạc khu trú như phản ứng thành bụng (guarding) hay phản ứng chống đỡ (rebound tenderness) cho thấy nguy cơ biến chứng nặng.
- Đau khu trú: hố chậu trái hoặc vùng dưới rốn.
- Rối loạn đại tiện: táo bón, tiêu chảy, căng chướng hơi.
- Sốt, mệt mỏi, chán ăn.
- Buồn nôn, nôn và chướng bụng.
Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm túi thừa dựa trên kết hợp lâm sàng và cận lâm sàng. Khám bụng có thể phát hiện đau khu trú, phản ứng thành bụng và giảm nhu động ruột. Xét nghiệm máu thường thấy bạch cầu tăng, CRP và procalcitonin tăng nhẹ đến vừa, phản ánh mức độ viêm.
Siêu âm bụng là bước đầu tiên hợp lý trong nhiều cơ sở y tế: tiện lợi, không xâm lấn và có thể đánh giá sớm tình trạng dày thành đại tràng, dịch ổ bụng hoặc áp xe nhỏ. Tuy nhiên, siêu âm nhạy kém hơn CT scan trong việc phát hiện biến chứng sâu như rò tiêu hóa hoặc thủng nhỏ.
Chụp CT scan bụng–chậu với thuốc cản quang được xem là “tiêu chuẩn vàng” để xác định chính xác vị trí viêm, mức độ lan toả và các biến chứng kèm theo (áp xe, thủng, rò, tắc ruột). Kết quả CT còn giúp phân loại diverticulitis có biến chứng hay không, từ đó định hướng điều trị nội khoa hay ngoại khoa.
Phương pháp | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|
Siêu âm bụng | Nhanh, không bức xạ, chi phí thấp | Ít nhạy với biến chứng sâu, phụ thuộc kinh nghiệm |
CT scan bụng–chậu | Độ phân giải cao, phát hiện biến chứng tốt | Chi phí cao, bức xạ, có nguy cơ dị ứng thuốc cản quang |
Điều trị
Với diverticulitis không biến chứng, điều trị bảo tồn tại nhà thường bao gồm chế độ ăn lỏng trong 2–3 ngày, nghỉ ngơi tại giường và kháng sinh đường uống. Phác đồ tiêu biểu là ciprofloxacin kết hợp metronidazole trong 7–10 ngày, hoặc amoxicillin-clavulanate đơn độc nếu không dị ứng.
- Chế độ ăn: lỏng → chế độ mềm → trở lại bình thường dần dần.
- Kháng sinh đường uống:
- Ciprofloxacin 500 mg x 2 lần/ngày + Metronidazole 500 mg x 3 lần/ngày.
- Amoxicillin-clavulanate 875/125 mg x 2 lần/ngày.
- Giảm đau: acetaminophen, tránh NSAIDs.
Với diverticulitis có biến chứng (áp xe >3 cm, thủng, rò, tắc ruột), bệnh nhân cần nhập viện, điều trị kháng sinh tĩnh mạch và theo dõi sát. Áp xe lớn có thể dẫn lưu qua da dưới hướng dẫn siêu âm hoặc CT. Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng cấp cứu được chỉ định khi có thủng tự do, viêm phúc mạc toàn thể hoặc tái phát nhiều lần với biến chứng nặng.
- Kháng sinh tĩnh mạch:
- Piperacillin-tazobactam 3,375 g mỗi 6 giờ.
- Hoặc phối hợp ceftriaxone + metronidazole.
- Chọc dẫn lưu áp xe qua da (nếu >3 cm).
- Phẫu thuật cấp cứu: Hartmann hoặc tái nối ngay tuỳ tình trạng bệnh nhân.
Biến chứng
Diverticulitis có thể tiến triển nhanh chóng nếu không điều trị kịp thời hoặc điều trị không đầy đủ. Áp xe quanh đại tràng có thể lớn dần, chèn ép các tạng lân cận. Thủng túi thừa gây viêm phúc mạc khu trú hoặc toàn thể, đe doạ tính mạng nếu không phẫu thuật.
- Áp xe ổ bụng: đau nặng hơn, sốt cao, cần dẫn lưu.
- Thủng túi thừa: viêm phúc mạc khu trú/toàn thể.
- Rò tiêu hóa (sang bàng quang, âm đạo): tiểu đau, tiểu rắt hoặc khí thoát ra qua đường niệu.
- Tắc ruột do dính: buồn nôn, nôn, ngưng thông khí tiêu.
Phòng ngừa và quản lý dài hạn
Sau đợt viêm cấp, vùng đại tràng bị tổn thương dễ hình thành sẹo dính, tăng nguy cơ tái phát. Chế độ dinh dưỡng giàu chất xơ (25–30 g/ngày) giúp cải thiện nhu động ruột và giảm áp lực đại tràng. Nguồn chất xơ nên lấy từ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu.
- Uống đủ nước (1,5–2 lít/ngày).
- Vận động thể lực: tối thiểu 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
- Giảm cân nếu BMI ≥30 kg/m².
- Ngưng thuốc lá, hạn chế rượu bia.
Theo dõi định kỳ sau 6–8 tuần với nội soi đại tràng để loại trừ các bệnh lý kèm theo như ung thư đại tràng hoặc IBD. Tái khám và đánh giá lâm sàng, cận lâm sàng giúp điều chỉnh phác đồ phòng ngừa tái phát hiệu quả hơn.
Triển vọng và hướng nghiên cứu
Các nghiên cứu hiện nay tập trung vào vai trò của hệ vi sinh đường ruột và liệu pháp probiotic trong phòng ngừa tái phát diverticulitis. Những chủng Lactobacillus và Bifidobacterium đã cho kết quả hứa hẹn trong việc cân bằng hệ vi sinh và giảm viêm mạn tính.
Ứng dụng kỹ thuật can thiệp tối thiểu, bao gồm dẫn lưu áp xe dưới hướng dẫn siêu âm/CT, nội soi đường tiêu hoá với can thiệp khí dung cũng đang được thử nghiệm. Mục tiêu là giảm thiểu nguy cơ phẫu thuật mở và rút ngắn thời gian nằm viện, nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
- Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng về probiotic phối hợp kháng sinh.
- Cải tiến kỹ thuật dẫn lưu áp xe qua da và nội soi can thiệp.
- Đánh giá dài hạn chất lượng cuộc sống và chức năng ruột sau phẫu thuật.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention. “Diverticulitis.” https://www.cdc.gov/ibd/what-is-diverticulitis.htm
- Mayo Clinic. “Diverticulitis – Diagnosis and Treatment.” https://www.mayoclinic.org/.../drc-20371762
- American Gastroenterological Association. “AGA Clinical Practice Guidelines on the Management of Acute Diverticulitis.” https://www.gastro.org/.../diverticulitis
- Rogers, A. J., & Johnson, G. D. (2023). “Advances in the Management of Diverticular Disease.” Journal of Gastrointestinal Surgery, 27(4), 1021–1034.
- Strate, L. L., & Morris, A. M. (2022). “Clinical Practice Guidelines for the Prevention and Treatment of Diverticulitis.” American Journal of Gastroenterology, 117(5), 714–722.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm túi thừa:
- 1
- 2
- 3
- 4